Có 1 kết quả:
勃然 bó rán ㄅㄛˊ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suddenly
(2) abruptly
(3) agitatedly
(4) excitedly
(5) vigorously
(2) abruptly
(3) agitatedly
(4) excitedly
(5) vigorously
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0